Có 3 kết quả:
盘曲 pán qū ㄆㄢˊ ㄑㄩ • 盤曲 pán qū ㄆㄢˊ ㄑㄩ • 蟠曲 pán qū ㄆㄢˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coiled
(2) entwined
(3) tortuous
(2) entwined
(3) tortuous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coiled
(2) entwined
(3) tortuous
(2) entwined
(3) tortuous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 盤曲|盘曲[pan2 qu1]
Bình luận 0